Có 2 kết quả:
悭吝 qiān lìn ㄑㄧㄢ ㄌㄧㄣˋ • 慳吝 qiān lìn ㄑㄧㄢ ㄌㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) miserly
(2) stingy
(2) stingy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) miserly
(2) stingy
(2) stingy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0